Thực đơn
Trương Giai Ninh PhimNăm | Tiêu đề | Tiêu đề tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | Hương trà | 茶香 | Cha Xiang | [19] |
2014 | The Struggle of 80's | 80 后 的 独立 宣言 | Xu Xiaoqiao | |
2015 | Let Love, Come a Little Closer | 让 爱 , 靠近 一点 | Phim ngắn [20] | |
2020 | Đệ nhất lư hương (Love After Love) | 第一 炉 香 | Sui Sui | [21] |
Năm | Tên | Tiêu đề tiếng Trung | Vai | Notes |
---|---|---|---|---|
2008 | 咱们的派出所 | Xiu Xiu | ||
2009 | Chuan Guang Dong | 闯关东 | Qiu Tao | [22] |
Tiểu Di Đa Hạc (Auntie Duohe) | 小姨多鹤 | Chun Mei | ||
2010 | A Beautiful Daughter-in-Law Era | 媳妇的美好时代 | Pan Meili | |
2011 | Fourth Army Female Soldiers | 新四军女兵 | Tao Qimei | [23] |
Fight Till The End | 川军团血战到底 | Yu Xiu | [24] | |
The Age of Iron | 钢铁年代 | Yang Men'er | [25] | |
Black List | 黑色名单 | Ding Xiang | ||
The Love & Family | 有爱就有家 | Nan Nan | [26] | |
Ant Race's Struggle | 蚁族的奋斗 | Song Chuchu | ||
2012 | Master Lin in Seoul | 林师傅在首尔 | Yu Jianing | [27] |
Family on the Go | 温州一家人 | Mu Hehe | ||
Father's Love | 老爸的爱情 | Sheng Xiaoli | ||
哎呀妈妈 | Pei Youyou | [28] | ||
Destination of Love | 婚巢 | Wu Anqi | ||
2013 | Chúng ta kết hôn đi (Let's Get Married) | 咱们结婚吧 | Zhang Yan | Cameo (phát sóng 2015) |
渗透 | Bai Jia | [29] | ||
2014 | Left Hand Family Right Hand Love | 左手亲情右手爱 | Lup Jiabao | [30] |
Naked Marriage Afterwards | 裸婚之后 | Miao Qingqing | [31] | |
谁解女人心 | Yuan Yuan | [32] | ||
Angel's Smile | 天使的微笑 | Han Meng | [33] | |
Bác sĩ thanh niên (The Young Doctor) | 青年医生 | Ngải Tiểu Thiên | ||
2015 | 邻居也疯狂 | Liu Jixiang | [34] | |
Mẹ chồng Kung Fu (Kung Fu Mother-in-Law) | 功夫婆媳 | Nhậm Tiểu Huyền | [35] | |
亲情暖我心 | Zhao Xiaoyu | [36] | ||
Phong Điểu Xuất Kích (Hummingbird Attack) | 蜂鸟 | Lý Á Băng | [37] | |
2017 | Feather Flies To The Sky | 鸡毛飞上天 | Qiu Yan | |
Câu chuyện cảnh sát (Police Story) | 江城警事 | Zhang Yan | [38] | |
Tiger Father Dog Son | 我的老爸是奇葩 | Jia Hui | [39] | |
黄大年 | Tong Tong | |||
Hiên viên kiếm - Hán chi vân | 轩辕剑之汉之云 | Hoành Ngải/Sênh Nhi tiên tử | ||
Cửu châu hải thượng mục vân ký | 九州·海上牧云记 | Mục Vân Nghiêm Sương | ||
2018 | Như Ý truyện | 如懿传 | Dĩnh Quý phi | |
Đường Chuyên (Tang Dynasty Tour) | 唐砖 | Lý An Lan/Tiểu Nhiễm | ||
Minh Lan Truyện | 知否知否应是绿肥红瘦 | Thịnh Như Lan | ||
2019 | Yêu Em, Người Chữa Lành Vết Thương Cho Anh (From Survivor to Healer) | 爱上你治愈我 | Mẹ của Aimi | Cameo |
2020 | Quyết thắng tòa án (Court Battle) | 决胜法庭 | Phó Tiểu Nhu | [40] |
Thiêu đốt (Burning) | 燃烧 | Hứa Giai Đồng | ||
Thật ra anh ấy không yêu bạn đến thế (Love yourself) | 他其实没有那么爱你 | Đinh Đinh | Vai chính | |
Trắng đen sáng tỏ/Hắc bạch cấm khu (The Penalty Zone) | 黑白禁区 | Tô Linh | [41] Khách mời | |
2021 | Những đứa con nhà họ Kiều (The Bond) | 乔家 的 儿女 | Thường Tinh Vũ | |
TBA | Triều Ca (Zhaoge) | 朝歌 | Khinh Mộng | (quay năm 2017) |
Hoan Lạc Tụng 3 (Ode to Joy 3) | 欢乐颂3 | Chu Triết | Vai chính | |
Thực đơn
Trương Giai Ninh PhimLiên quan
Trương Trương Tấn Sang Trương Thị Mai Trương Hòa Bình Trương Vĩnh Ký Trương Quốc Vinh Trương Mỹ Lan Trương Quốc Huy (nhân vật bất đồng chính kiến) Trương (họ) Trương PhiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương Giai Ninh http://gx.people.com.cn/n2/2018/1112/c229131-32274... http://sn.people.com.cn/n2/2020/0122/c378307-33738... http://ent.sina.com.cn/v/m/2009-09-14/17072698706.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2010-01-08/11462837913.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2010-06-18/14442991234.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2010-06-23/18322995837.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2011-06-25/10453344356.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-02-14/19093554875.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-10-22/19533769336.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2013-03-05/11523869927....